Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诗篇


[shīpiān]
1. thơ; bài thơ。诗(总称)。
这些诗篇写得很动人。
những bài thơ này viết rất xúc động.
2. áng thơ。比喻生动而有意义的故事、文章等。
光辉的诗篇。
áng thơ sáng ngời.
英雄的诗篇。
trang sử thi anh hùng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.