|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诗
 | Từ phồn thể: (詩) |  | [shī] |  | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: THI | | |  | thơ; thơ ca。文学体裁的一种,通过有节奏、韵律的语言反映生活、发抒情感。 |  | Từ ghép: | | |  | 诗歌 ; 诗话 ; 诗集 ; 诗剧 ; 诗篇 ; 诗情画意 ; 诗人 ; 诗史 ; 诗意 ; 诗余 ; 诗韵 ; 诗章 |
|
|
|
|