|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诗
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (詩) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thơ; thơ ca。文学体裁的一种,通过有节奏、韵律的语言反映生活、发抒情感。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诗歌 ; 诗话 ; 诗集 ; 诗剧 ; 诗篇 ; 诗情画意 ; 诗人 ; 诗史 ; 诗意 ; 诗余 ; 诗韵 ; 诗章 |
|
|
|
|