|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
试验
![](img/dict/02C013DD.png) | [shìyàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thực nghiệm; thử nghiệm。为了察看某事的结果或某物的性能而从事某种活动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试验新机器。 | | thử nghiệm máy mới. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 新办法要经过试验然后推广。 | | biện pháp mới phải qua thử nghiệm rồi sau đó mới được phổ biến rộng rãi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thi cử。旧时指考试。 |
|
|
|
|