Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
试行


[shìxíng]
làm thử; thực hành。实行起来试试。
试行制造。
chế tạo thử.
先试行,再推广。
làm thử trước đã sau đó mới mở rộng ra.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.