Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
试制


[shìzhì]
chế tạo thử。试着制做。
新产品试制成功。
sản phẩm mới đã chế tạo thử thành công.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.