|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
试
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (試) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THÍ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thử; thí nghiệm。试验;尝试。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试行。 | | làm thử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试航。 | | chạy thử tàu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试制。 | | chế tạo thử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 你去试试。 | | anh đi thử xem. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先这么试一下看,再做决定。 | | trước hết phải làm thử như vầy xem rồi hãy quyết định. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thi。考试。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试题。 | | đề thi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试场。 | | trường thi; nơi thi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 试卷。 | | bài thi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口试。 | | thi miệng; thi vấn đáp. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔试。 | | thi viết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 初试。 | | thi lần đầu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 复试。 | | thi lại. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 试场 ; 试车 ; 试点 ; 试点 ; 试工 ; 试管 ; 试剂 ; 试金石 ; 试卷 ; 试看 ; 试手 ; 试探 ; 试探 ; 试题 ; 试图 ; 试问 ; 试想 ; 试销 ; 试行 ; 试验 ; 试验田 ; 试药 ; 试用 ; 试院 ; 试纸 ; 试制 |
|
|
|
|