Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (試)
[shì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 13
Hán Việt: THÍ
1. thử; thí nghiệm。试验;尝试。
试行。
làm thử.
试航。
chạy thử tàu.
试制。
chế tạo thử.
你去试试。
anh đi thử xem.
先这么试一下看,再做决定。
trước hết phải làm thử như vầy xem rồi hãy quyết định.
2. thi。考试。
试题。
đề thi.
试场。
trường thi; nơi thi.
试卷。
bài thi.
口试。
thi miệng; thi vấn đáp.
笔试。
thi viết.
初试。
thi lần đầu.
复试。
thi lại.
Từ ghép:
试场 ; 试车 ; 试点 ; 试点 ; 试工 ; 试管 ; 试剂 ; 试金石 ; 试卷 ; 试看 ; 试手 ; 试探 ; 试探 ; 试题 ; 试图 ; 试问 ; 试想 ; 试销 ; 试行 ; 试验 ; 试验田 ; 试药 ; 试用 ; 试院 ; 试纸 ; 试制



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.