|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
译
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (譯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [yì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: DỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phiên dịch; dịch。翻译。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口译 | | dịch miệng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔译 | | dịch viết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 直译 | | dịch thẳng theo nguyên văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 编译 | | biên dịch | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 译文 | | dịch văn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 译本 ; 译笔 ; 译名 ; 译文 ; 译意风 ; 译音 ; 译员 ; 译制 ; 译注 ; 译作 |
|
|
|
|