|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
译
 | Từ phồn thể: (譯) |  | [yì] |  | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn |  | Số nét: 12 |  | Hán Việt: DỊCH | | |  | phiên dịch; dịch。翻译。 | | |  | 口译 | | | dịch miệng | | |  | 笔译 | | | dịch viết | | |  | 直译 | | | dịch thẳng theo nguyên văn | | |  | 编译 | | | biên dịch | | |  | 译文 | | | dịch văn |  | Từ ghép: | | |  | 译本 ; 译笔 ; 译名 ; 译文 ; 译意风 ; 译音 ; 译员 ; 译制 ; 译注 ; 译作 |
|
|
|
|