Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (譯)
[yì]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: DỊCH
phiên dịch; dịch。翻译。
口译
dịch miệng
笔译
dịch viết
直译
dịch thẳng theo nguyên văn
编译
biên dịch
译文
dịch văn
Từ ghép:
译本 ; 译笔 ; 译名 ; 译文 ; 译意风 ; 译音 ; 译员 ; 译制 ; 译注 ; 译作



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.