|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
词语
| [cíyǔ] | | | từ ngữ; cách diễn đạt。词和短语;字眼。 | | | 写文章要尽量避免方言词语。 | | viết văn phải cố gắng tránh những từ địa phương. | | | 对课文中的生僻词语都做了简单的注释。 | | những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn. |
|
|
|
|