Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
词根


[cígēn]
từ căn; gốc từ; từ nguyên; căn tố。词的主要组成部分。是词义的基础。如'老虎'里的'虎','桌子'里的'桌','工业化'里的'工业'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.