Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
词性


[cíxìng]
từ tính; từ loại (các chức năng cú pháp và đặc điểm về hình thái giúp xác định từ loại)。作为划分词类的根据的词的特点,如'一把锯'的'锯'可以跟数量词结合,是名词,'锯木头'的'锯'可以带宾语,是动词。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.