Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詆)
[dǐ]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỂ
chửi; nói xấu; nói bậy; chửi rủa; chửi bới。说坏话;骂。
诋毁
chửi bới; chửi rủa
丑诋(辱骂)
nhục mạ
Từ ghép:
诋毁 ; 诋訾



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.