Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诊疗


[zhěnliáo]
khám và chữa bệnh; khám và điều trị。诊断和治疗。
诊疗室
phòng khám và chữa bệnh
诊疗器械
dụng cụ khám và chữa bệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.