Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诊所


[zhěnsuǒ]
1. phòng khám bệnh; phòng khám và chữa bệnh。个人开业的医生给病人治病的地方。
2. trạm y tế; trạm xá。规模比医院小的医疗机构。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.