Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (診)
[zhěn]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: CHẨN
khám bệnh; kiểm tra sức khoẻ; xem bệnh; chẩn bệnh。诊察。
诊断
chẩn đoán; chẩn đoán bệnh
门诊
phòng khám (bệnh)
出诊
đi khám bệnh
会诊
hội chẩn
Từ ghép:
诊察 ; 诊断 ; 诊疗 ; 诊脉 ; 诊视 ; 诊室 ; 诊所 ; 诊治



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.