Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诉说


[sùshuō]
kể ra; nói ra。带感情地陈述。
他在信里诉说着对地质工作的热爱。
trong thư anh ấy nói đến sự yêu mến đối với công tác địa chất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.