Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (訴)
[sù]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: TỐ
1. nói; bảo。说给人。
告诉。
nói cho biết.
2. kể。倾吐(心里的话)。
诉苦。
kể khổ.
诉衷情。
kể nỗi niềm tâm sư; dốc bầu tâm sự.
3. tố cáo。控告。
Từ ghép:
诉苦 ; 诉说 ; 诉讼 ; 诉状



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.