|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诉
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (訴) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [sù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nói; bảo。说给人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 告诉。 | | nói cho biết. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kể。倾吐(心里的话)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诉苦。 | | kể khổ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诉衷情。 | | kể nỗi niềm tâm sư; dốc bầu tâm sự. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tố cáo。控告。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诉苦 ; 诉说 ; 诉讼 ; 诉状 |
|
|
|
|