Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (詐)
[zhà]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: TRÁ
1. lừa gạt; lừa dối; đánh lừa; lừa đảo。欺骗。
欺诈
lừa dối
诈财
gạt lấy tài sản
诈取
lừa gạt
兵不厌诈
việc binh không nề dối trá; chiến tranh, đánh nhau chấp nhận sự dối lừa.
2. giả; trá; giả trá。假装。
诈降
trá hàng
诈死
giả chết
3. gạ hỏi (dùng lời giả dối thăm dò, để đối phương lộ ra sự thật.)。用假话试探,使对方吐露真情。
他是拿话诈我,我一听就知道。
hắn dùng lời lẽ gạ tôi, tôi vừa nghe là biết ngay.
Từ ghép:
诈唬 ; 诈骗 ; 诈尸 ; 诈降 ; 诈语



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.