Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
识破


[shípò]
hiểu rõ; biết tỏng; nhìn thấu; hiểu thấu (nỗi lòng thầm kín, âm mưu của người khác)。看穿(别人的内心秘密或阴谋诡计)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.