Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
识字


[shízì]
biết chữ; biết đọc biết viết。认识文字。
读书识字。
đi học biết chữ; học chữ.
注音识字。
chú âm nhận chữ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.