|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
识
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (識) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [shí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhận thức; biết; quen。认识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 识字。 | | biết chữ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 素不相识。 | | chưa hề quen biết nhau. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有眼不识泰山。 | | có mắt mà không trông thấy núi Thái Sơn. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. kiến thức; tri thức。见识;知识。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 卓识。 | | kiến thức trác việt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有识之士。 | | người có học thức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 常识。 | | thường thức. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 识别 ; 识货 ; 识见 ; 识荆 ; 识破 ; 识趣 ; 识时务者为俊杰 ; 识文断字 ; 识相 ; 识羞 ; 识字 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (識) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 讠(Ngôn) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHÍ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 书 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhớ; ghi nhớ。记。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 博闻强识 | | hiểu biết nhiều và nhớ dai. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ký hiệu; dấu hiệu。记号。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 款识 | | văn tự khắc trên chuông, đỉnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 标识 | | tiêu chí |
|
|
|
|