Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
评选


[píngxuǎn]
bình chọn; bình bầu。评比并推选。
评选先进工作者。
bình chọn lao động tiên tiến.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.