Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
评理


[pínglǐ]
phân xử; phân tích đúng sai。评断是非。
谁是谁非,由大家评理。
ai đúng ai sai, do mọi người phân xử.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.