Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
评定


[píngdìng]
đánh giá; định giá。经过评判或审核来决定。
考试成绩已经评定完毕。
thành tích thi cử đã được đánh giá xong xuôi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.