Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
评价


[píngjià]
1. đánh giá。评定价值高低。
评价文学作品。
đánh giá tác phẩm văn học.
2. đánh giá (giá trị)。评定的价值。
观众给予这部电影很高的评价。
khán giả đánh giá bộ phim này rất cao.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.