Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (評)
[píng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: BÌNH
1. bình luận; phê bình; đánh giá。评论;批评。
短评。
bình luận ngắn.
获得好评。
được đánh giá tốt.
2. bình xét; lựa chọn; bình bầu。评判。
评分儿。
cho điểm.
评选模范。
bình bầu chiến sĩ thi đua.
Từ ghép:
评比 ; 评定 ; 评断 ; 评分 ; 评工 ; 评功 ; 评话 ; 评级 ; 评价 ; 评奖 ; 评介 ; 评剧 ; 评理 ; 评论 ; 评脉 ; 评判 ; 评书 ; 评说 ; 评弹 ; 评头论足 ; 评薪 ; 评选 ; 评议 ; 评语 ; 评阅 ; 评骘 ; 评注 ; 评传


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.