Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证明


[zhèngmíng]
1. chứng minh; chứng nhận; chứng tỏ。用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。
证明人
người chứng nhận
证明书
chứng minh thư
2. giấy chứng nhận; chứng minh thư。证明书或证明信。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.