Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证实


[zhèngshí]
chứng thực; chứng minh là đúng。证明其确实。
通过实践而发现真理,又通过实践而证实真理。
thông qua thực tiễn phát hiện chân lý, lại thông qua thực tiễn chứng thực chân lý.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.