Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证婚


[zhènghūn]
chứng hôn; người làm chứng (hôn nhân)。在结婚仪式上为结婚人做证明。
证婚人
người chứng hôn; người làm chứng (trong hôn nhân)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.