Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证人


[zhèng·ren]
1. người làm chứng; nhân chứng。法律上指除当事人外能对案件提供证据的非当事人。
2. người chứng nhận; người chứng minh (việc gì đó)。对某种事情提供证明的人。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.