Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证书


[zhèngshū]
giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ。由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。
结婚证书
giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
毕业证书
bằng tốt nghiệp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.