Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证书


[zhèngshū]
giấy chứng nhận; bằng; chứng chỉ。由机关、学校、团体等发的证明资格或权利等的文件。
结婚证书
giấy chứng nhận kết hôn; giấy đăng ký kết hôn.
毕业证书
bằng tốt nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.