Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (證、証)
[zhèng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 12
Hán Việt: CHỨNG
1. chứng minh。证明。
证人
nhân chứng; người làm chứng
证书
chứng thư; giấy chứng nhận; bằng
证实
chứng thực
论证
luận chứng; luận cứ
2. chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận。证据;证件。
工作证
giấy chứng nhận công tác
出入证
thẻ ra vào
以此为证
lấy đó làm bằng chứng
Từ ghép:
证词 ; 证婚 ; 证件 ; 证据 ; 证明 ; 证券 ; 证人 ; 证实 ; 证书 ; 证物 ; 证言 ; 证验 ; 证章



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.