|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
证
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (證、証) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [zhèng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CHỨNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chứng minh。证明。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 证人 | | nhân chứng; người làm chứng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 证书 | | chứng thư; giấy chứng nhận; bằng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 证实 | | chứng thực | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 论证 | | luận chứng; luận cứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chứng cứ; bằng chứng; giấy chứng nhận。证据;证件。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 工作证 | | giấy chứng nhận công tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 出入证 | | thẻ ra vào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以此为证 | | lấy đó làm bằng chứng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 证词 ; 证婚 ; 证件 ; 证据 ; 证明 ; 证券 ; 证人 ; 证实 ; 证书 ; 证物 ; 证言 ; 证验 ; 证章 |
|
|
|
|