|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
诀
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (訣) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jué] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quyết; vè; bài vè。就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 口诀。 | | vè truyền miệng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 歌诀。 | | bài vè truyền miệng. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bí quyết; tài riêng; mẹo。诀窍。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 秘诀。 | | bí quyết. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 妙诀。 | | bí quyết kì diệu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tách; tách rời; xa nhau。分别。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诀别。 | | tách biệt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 永诀。 | | xa nhau vĩnh viễn. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 诀别 ; 诀窍 ; 诀要 |
|
|
|
|