Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (訣)
[jué]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: QUYẾT
1. quyết; vè; bài vè。就事物主要内容编成的顺口押韵的、容易记忆的词句。
口诀。
vè truyền miệng.
歌诀。
bài vè truyền miệng.
2. bí quyết; tài riêng; mẹo。诀窍。
秘诀。
bí quyết.
妙诀。
bí quyết kì diệu.
3. tách; tách rời; xa nhau。分别。
诀别。
tách biệt.
永诀。
xa nhau vĩnh viễn.
Từ ghép:
诀别 ; 诀窍 ; 诀要



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.