Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
访问


[fǎngwèn]
phỏng vấn; thăm; viếng thăm。有目的地去探望人并跟他谈话。
访问先进工作者。
phỏng vấn những người công tác tiên tiến.
我访问了这座英雄的城市。
tôi đi thăm thành phố anh hùng này.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.