Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
访


Từ phồn thể: (訪)
[fǎng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: PHỎNG
1. thăm。访问。
访友
thăm bạn
有客来访
có khách đến thăm.
2. điều tra; tìm hiểu; phỏng vấn。调查;寻求。
访查
điều tra
采访
hỏi thăm tìm kiếm
明察暗访
bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình.
Từ ghép:
访古 ; 访旧 ; 访求 ; 访谈 ; 访问 ; 访寻 ; 访员



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.