|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
访
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (訪) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fǎng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHỎNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thăm。访问。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 访友 | | thăm bạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 有客来访 | | có khách đến thăm. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điều tra; tìm hiểu; phỏng vấn。调查;寻求。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 访查 | | điều tra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 采访 | | hỏi thăm tìm kiếm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 明察暗访 | | bên ngoài quan sát công khai bên trong dò la tình hình. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 访古 ; 访旧 ; 访求 ; 访谈 ; 访问 ; 访寻 ; 访员 |
|
|
|
|