Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设计


[shèjì]
thiết kế; trù tính。在正式做某项工作之前,根据一定的目的要求,预先制定方法、图样等。
设计师
kỹ sư thiết kế; nhà thiết kế.
设计方案
phương án thiết kế.
设计能力
năng lực thiết kế.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.