Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设立


[shèlì]
thành lập; thiết lập; mở ra (tổ chức, cơ cấu)。成立(组织、机构等)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.