Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设法


[shèfǎ]
nghĩ cách; tìm cách。想办法。
设法解决。
tìm cách giải quyết.
设法克服困难。
tìm cách khắc phục khó khăn.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.