Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设想


[shèxiǎng]
1. tưởng tượng; thiết tưởng。想象;假想。
不堪设想。
không thể tưởng tượng.
2. suy nghĩ。着想。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.