Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设备


[shèbèi]
1. trang bị。设备以备应用。
新建的工人俱乐部设备得很不错。
câu lạc bộ công nhân mới xây dựng được trang bị rất tốt.
2. thiết bị; dụng cụ。进行某项工作或供应某种需要所必需的成套建筑或器物。
厂房设备。
thiết bị nhà xưởng.
机器设备。
thiết bị máy móc.
自来水设备。
thiết bị nước máy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.