|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
设备
 | [shèbèi] | | |  | 1. trang bị。设备以备应用。 | | |  | 新建的工人俱乐部设备得很不错。 | | | câu lạc bộ công nhân mới xây dựng được trang bị rất tốt. | | |  | 2. thiết bị; dụng cụ。进行某项工作或供应某种需要所必需的成套建筑或器物。 | | |  | 厂房设备。 | | | thiết bị nhà xưởng. | | |  | 机器设备。 | | | thiết bị máy móc. | | |  | 自来水设备。 | | | thiết bị nước máy. |
|
|
|
|