Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (設)
[shè]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: THIẾT
1. thiết lập; bố trí。设立;布置。
设防。
bố trí phòng vệ.
设宴。
đặt tiệc.
总部设在北京。
tổng bộ đặt tại Bắc Kinh.
2. trù hoạch; dự tính。筹划。
设计。
thiết kế.
设法。
tìm cách.
3. giả thiết; nghĩ rằng。假设。
设想。
thiết tưởng.
设x=1。
giả xử x=1.
设长方形的宽是x米。
giả thiết chiều rộng hình chữ nhật là x mét.
4. giả sử; giả thử 。假如;倘若。
设有困难,当助一臂之力。
giả sử có khó khăn, xin giúp một tay.
Từ ghép:
设备 ; 设法 ; 设防 ; 设伏 ; 设或 ; 设计 ; 设立 ; 设若 ; 设色 ; 设身处地 ; 设施 ; 设使 ; 设想 ; 设置



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.