Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讽喻


[fěngyù]
phúng dụ (dùng cách kể chuyện để nói về đạo lý của sự vật.)。一种修辞手段,用说故事等方式说明事物的道理。
讽喻诗
thơ phúng dụ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.