|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讽
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (諷) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fěng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: PHÚNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. châm biếm; nói bóng gió; mỉa mai; trào phúng。用含蓄的话指责或劝告。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讥讽 | | châm biếm; mỉa mai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 嘲讽 | | trào phúng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 冷嘲热讽 | | mỉa mai châm biếm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đọc。诵读。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讽诵 | | ngâm nga; đọc | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 讽刺 ; 讽谏 ; 讽诵 ; 讽喻 |
|
|
|
|