Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (諷)
[fěng]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: PHÚNG
1. châm biếm; nói bóng gió; mỉa mai; trào phúng。用含蓄的话指责或劝告。
讥讽
châm biếm; mỉa mai
嘲讽
trào phúng
冷嘲热讽
mỉa mai châm biếm
2. đọc。诵读。
讽诵
ngâm nga; đọc
Từ ghép:
讽刺 ; 讽谏 ; 讽诵 ; 讽喻



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.