|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讼
| Từ phồn thể: (訟) | | [sòng] | | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | | Số nét: 11 | | Hán Việt: TỤNG | | | 1. kiện。在法庭上争辩是非曲直;打官司。 | | | 诉讼。 | | tố tụng. | | | 2. tranh cãi。争辩是非。 | | | 讼争。 | | tranh cãi. | | | 聚讼纷纭。 | | tụ tập tranh cãi sôi nổi. | | Từ ghép: | | | 讼棍 ; 讼师 |
|
|
|
|