Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
论调


[lùndiào]
luận điệu; giọng điệu。议论的倾向; 意见(常含贬义)。
悲欢的论调。
luận điệu bi quan.
这种论调貌似公允, 很容易迷惑人。
loại luận điệu mang hình thức công chúng này rất dễ mê hoặc người ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.