Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
论证


[lùnzhèng]
1. luận chứng; chứng minh。逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程,是由论据推出论题时所使用的推理形式。
2. trình bày và chứng minh。论述并证明。
论证会。
buổi trình bày.
经过调查论证, 综合研究,确定具体措施。
thông qua điều tra, chứng minh, tổng hợp các nghiên cứu đã xác định được phương thức cụ thể.
3. luận cứ。立论的根据。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.