Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
论理


[lùnlǐ]
1. nói lý lẽ; nói lẽ phải。讲道理。
当面论理。
trước mặt nói rõ lẽ phải.
他为什么那样说?把他找来论论理。
anh ấy vì sao lại nói như vậy, phải tìm anh ấy để nói cho rõ lí lẽ.
2. theo lí mà nói; lí ra; lẽ ra。按理说。
论理我早该回家去探望一下, 只是工作实在放不下。
lẽ ra tôi sớm phải về nhà thăm nom một chút, chỉ có điều là công việc quá bận rộn, không dứt ra được.
3. Lô-gích。逻辑。
合乎论理。
hợp lô-gích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.