Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (譌、訛)
[é]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: NGOA
1. sai; lỗi; sai lầm。错误。
讹字。
chữ viết sai.
以讹传讹。
cái sai cứ truyền mãi.
2. lừa bịp; lừa; lừa gạt; lừa lọc; lừa dối。讹诈。
Từ ghép:
讹传 ; 讹舛 ; 讹夺 ; 讹赖 ; 讹谬 ; 讹脱 ; 讹误 ; 讹诈



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.