|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
讹
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (譌、訛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [é] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NGOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. sai; lỗi; sai lầm。错误。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 讹字。 | | chữ viết sai. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 以讹传讹。 | | cái sai cứ truyền mãi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lừa bịp; lừa; lừa gạt; lừa lọc; lừa dối。讹诈。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 讹传 ; 讹舛 ; 讹夺 ; 讹赖 ; 讹谬 ; 讹脱 ; 讹误 ; 讹诈 |
|
|
|
|