Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
许多


[xǔduō]
rất nhiều; nhiều。很多。
许多人。
rất nhiều người
许多东西
rất nhiều đồ đạc
广场上有许多人。
trên quảng trường có rất nhiều người.
我们有许多年没见面了。
nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau.
菊花有许许多多的品种。
hoa cúc có rất nhiều loại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.