|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
许多
| [xǔduō] | | 形 | | | rất nhiều; nhiều。很多。 | | | 许多人。 | | rất nhiều người | | | 许多东西 | | rất nhiều đồ đạc | | | 广场上有许多人。 | | trên quảng trường có rất nhiều người. | | | 我们有许多年没见面了。 | | nhiều năm rồi chúng tôi không gặp nhau. | | | 菊花有许许多多的品种。 | | hoa cúc có rất nhiều loại. |
|
|
|
|