Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
许久


[xǔjiǔ]
rất lâu; lâu。很久。
他许久没来了。
lâu rồi anh ấy không đến
大家商量了许久,才想出个办法来。
mọi người bàn bạc hồi lâu, mới nghĩ ra được cách giải quyết.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.