Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (謳)
[ōu]
Bộ: 言 (讠,訁) - Ngôn
Số nét: 11
Hán Việt: ÂU
1. hát; ca。歌唱。
讴歌。
hát ca.
2. dân ca。民歌。
吴讴。
dân ca nước Ngô.
越讴。
dân ca nước Việt.
Từ ghép:
讴歌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.